Characters remaining: 500/500
Translation

electrical switch

Academic
Friendly

Từ "electrical switch" trong tiếng Anh

Định nghĩa:

"Electrical switch" một danh từ chỉ thiết bị điện dùng để mở hoặc đóng mạch điện, cho phép hoặc ngăn chặn dòng điện chạy qua. thường được sử dụng để kiểm soát nguồn điện cho đèn, thiết bị hoặc các hệ thống điện khác.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Please turn off the electrical switch before you leave the room." (Xin hãy tắt công tắc điện trước khi rời khỏi phòng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The electrical switch in the circuit needs to be replaced because it is faulty." (Công tắc điện trong mạch cần được thay thế bị hỏng.)
Các biến thể của từ:
  • Switch: Từ gốc có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ các loại công tắc khác nhau, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực điện.
  • Switching (danh từ/động từ): Hành động chuyển đổi giữa các trạng thái của một thiết bị.
Các cách sử dụng khác:
  • "Light switch": Công tắc đèn, một loại công tắc cụ thể để điều khiển ánh sáng.
  • "Circuit switch": Một thuật ngữ trong điện tử chỉ một loại công tắc dùng trong các mạch điện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toggle switch: Công tắc bật/tắt, thường dạng cần gạt.
  • Push button switch: Công tắc ấn, được kích hoạt bằng cách nhấn nút.
  • Rocker switch: Công tắc nhấn, hình dạng giống như cái gật gù.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Switch on/off: Bật/tắt thiết bị. dụ: "Don't forget to switch off the lights when you leave."
  • Switch gears: Thay đổi hướng đi hay phương pháp. dụ: "We need to switch gears and focus on our new strategy."
Lưu ý:
  • "Electrical switch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật điện. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức bằng cách tìm hiểu về các loại công tắc khác nhau cách chúng hoạt động trong các ứng dụng thực tiễn.
Noun
  1. giống electric switch

Comments and discussion on the word "electrical switch"